Có 2 kết quả:

海滩 hǎi tān ㄏㄞˇ ㄊㄢ海灘 hǎi tān ㄏㄞˇ ㄊㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) beach
(2) CL:片[pian4]

Từ điển Trung-Anh

(1) beach
(2) CL:片[pian4]